Có 2 kết quả:

原装 yuán zhuāng ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤ原裝 yuán zhuāng ㄩㄢˊ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) genuine
(2) intact in original packaging (not locally assembled and packaged)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) genuine
(2) intact in original packaging (not locally assembled and packaged)

Bình luận 0